Bảng giá CĐHA-Siêu âm

Thứ sáu - 10/06/2022 04:29
Căn cứ áp dụng Giá DVKT: Thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế (Giá thanh toán BHYT); Thông tư 14/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế (Giá áp dụng cho bệnh nhân không có BHYT)
 
STT TÊN CĐHA-SIÊU ÂM ĐVT GIÁ BHYT GIÁ KBHYT
1 Điện tim thường Lần 32.800 32.800
2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 32.800 32.800
3 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng ≤ 24x30 cm (1 tư thế) Lần 50.200 50.200
4 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (phim > 24x30 cm (2 tư thế)) Lần 69.200 69.200
5 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 50.200 50.200
6 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 50.200 50.200
7 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 56.200 56.200
8 Chụp Xquang Blondeau Lần 50.200 50.200
9 Chụp Xquang Hirtz Lần 50.200 50.200
10 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 50.200 50.200
11 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 50.200 50.200
12 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 50.200 50.200
13 Chụp Xquang Chausse III Lần 50.200 50.200
14 Chụp Xquang Schuller Lần 50.200 50.200
15 Chụp Xquang Stenvers Lần 50.200 50.200
16 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 50.200 50.200
17 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần 50.200 50.200
18 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 50.200 50.200
19 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 69.200 69.200
20 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 69.200 69.200
21 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 50.200 50.200
22 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
(phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế))
Lần 56.200 56.200
23 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 69.200 69.200
24 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (phim > 24x30 cm (2 tư thế)) Lần 69.200 69.200
25 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 69.200 69.200
26 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 69.200 69.200
27 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 69.200 69.200
28 Chụp Xquang khung chậu thẳng (phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)) Lần 50.200 50.200
29 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)) Lần 56.200 56.200
30 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69.200 69.200
31 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 56.200 56.200
32 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)) Lần 56.200 56.200
33 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)) Lần 56.200 56.200
34 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 56.200 56.200
35 Chụp Xquang ngực thẳng (phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)) Lần 50.200 50.200
36 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)) Lần 50.200 50.200
37 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 69.200 69.200
38 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 56.200 56.200
39 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 56.200 56.200
40 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 222.000 222.000
41 Siêu âm ổ bụng Lần 43.900 43.900
42 Siêu âm tuyến giáp Lần 43.900 43.900
43 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 43.900 43.900
44 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 43.900 43.900
45 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 43.900 43.900
46 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 43.900 43.900
47 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 43.900 43.900
48 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 43.900 43.900
49 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 43.900 43.900
50 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 43.900 43.900
51 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 69.200 69.200
52 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 50.200 50.200
53 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (phim > 24x30 cm (2 tư thế)) Lần 69.200 69.200
54 Chụp Xquang khung chậu thẳng (phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)) Lần 50.200 50.200
55 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (phim > 24x30 cm (2 tư thế)) Lần 69.200 69.200
56 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)) Lần 56.200 56.200
57 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (phim > 24x30 cm (2 tư thế)) Lần 69.200 69.200
58 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (phim > 24x30 cm (2 tư thế)) Lần 69.200 69.200
59 Chụp Xquang ngực thẳng (phim > 24x30 cm (1 tư thế)) Lần 56.200 56.200
60 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)) Lần 50.200 50.200
61 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 50.200 50.200
62 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 50.200 50.200
63 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 50.200 50.200
64 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 50.200 50.200
65 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56.200 56.200
66 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 50.200 50.200
67 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56.200 56.200
68 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 50.200 50.200
69 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 56.200 56.200
70 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56.200 56.200
71 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56.200 56.200
72 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 56.200 56.200
73 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 56.200 56.200

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Thăm dò ý kiến

Theo bạn, nội dung cung cấp trên Trang thông tin điện tử:

Thông điệp 5K
thong diep 5k
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây