Bảng giá xét nghiệm

Thứ sáu - 10/06/2022 02:44
Căn cứ áp dụng Giá DVKT: Thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế (Giá thanh toán BHYT); Thông tư 14/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế (Giá áp dụng cho bệnh nhân không có BHYT)
STT TÊN XÉT NGHIỆM ĐVT GIÁ BHYT GIÁ KBHYT
1 Anti-HIV (Nhanh) Lần 0 53.600
2 Test HAV Lần 0 53.600
3 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần 39.100 39.100
4 Xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh Lần 11.200 77.200
5 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần 130.000 130.000
6 HBsAg test nhanh Lần 53.600 53.600
7 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy Lần 48.400 48.400
8 Định lượng Phospho (máu) Lần 21.500 21.500
9 Tìm giun chỉ trong máu Lần 34.600 34.600
10 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 26.900 26.900
11 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12.600 12.600
12 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 21.500 21.500
13 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21.500 21.500
14 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 21.500 21.500
15 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 12.600 12.600
16 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 40.400 40.400
17 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 21.500 21.500
18 Định lượng Creatinin (máu) Lần 21.500 21.500
19 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] Lần 37.700 37.700
20 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 26.900 26.900
21 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 21.500 21.500
22 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 26.900 26.900
23 Định lượng Albumin [Máu] Lần 21.500 21.500
24 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21.500 21.500
25 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần 26.900 26.900
26 Định lượng Globulin [Máu] Lần 21.500 21.500
27 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 29.000 29.000
28 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Lần 21.500 21.500
29 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 36.900 36.900
30 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần 19.200 19.200
31 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 21.500 21.500
32 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần 12.900 12.900
33 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần 21.500 21.500
34 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 21.500 21.500
35 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Lần 14.900 14.900
36 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 27.400 27.400
37 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) Lần 36.900 36.900
38 Định lượng CK-MB mass [Máu] Lần 37.700 37.700
39 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm Lần 17.300 17.300

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Thăm dò ý kiến

Theo bạn, nội dung cung cấp trên Trang thông tin điện tử:

Thông điệp 5K
thong diep 5k
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây